Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / BTN Đảo
BZ$
=
Nu.
20/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 41,522 Nu. 41,958 0,46%
3 tháng Nu. 41,163 Nu. 41,958 0,26%
1 năm Nu. 40,729 Nu. 42,031 0,73%
2 năm Nu. 38,557 Nu. 42,031 7,11%
3 năm Nu. 36,166 Nu. 42,031 13,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Ngultrum Bhutan (BTN)
BZ$ 1Nu. 41,653
BZ$ 5Nu. 208,26
BZ$ 10Nu. 416,53
BZ$ 25Nu. 1.041,32
BZ$ 50Nu. 2.082,63
BZ$ 100Nu. 4.165,26
BZ$ 250Nu. 10.413
BZ$ 500Nu. 20.826
BZ$ 1.000Nu. 41.653
BZ$ 5.000Nu. 208.263
BZ$ 10.000Nu. 416.526
BZ$ 25.000Nu. 1.041.315
BZ$ 50.000Nu. 2.082.630
BZ$ 100.000Nu. 4.165.261
BZ$ 500.000Nu. 20.826.303