Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 41,522 | Nu. 41,958 | 0,46% |
3 tháng | Nu. 41,163 | Nu. 41,958 | 0,26% |
1 năm | Nu. 40,729 | Nu. 42,031 | 0,73% |
2 năm | Nu. 38,557 | Nu. 42,031 | 7,11% |
3 năm | Nu. 36,166 | Nu. 42,031 | 13,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
BZ$ 1 | Nu. 41,653 |
BZ$ 5 | Nu. 208,26 |
BZ$ 10 | Nu. 416,53 |
BZ$ 25 | Nu. 1.041,32 |
BZ$ 50 | Nu. 2.082,63 |
BZ$ 100 | Nu. 4.165,26 |
BZ$ 250 | Nu. 10.413 |
BZ$ 500 | Nu. 20.826 |
BZ$ 1.000 | Nu. 41.653 |
BZ$ 5.000 | Nu. 208.263 |
BZ$ 10.000 | Nu. 416.526 |
BZ$ 25.000 | Nu. 1.041.315 |
BZ$ 50.000 | Nu. 2.082.630 |
BZ$ 100.000 | Nu. 4.165.261 |
BZ$ 500.000 | Nu. 20.826.303 |