Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / BTN Đảo
BZ$
=
Nu.
15/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 41,599 Nu. 41,958 0,14%
3 tháng Nu. 41,163 Nu. 41,958 0,53%
1 năm Nu. 40,729 Nu. 42,031 1,08%
2 năm Nu. 38,493 Nu. 42,031 8,43%
3 năm Nu. 36,166 Nu. 42,031 14,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Ngultrum Bhutan (BTN)
BZ$ 1Nu. 41,742
BZ$ 5Nu. 208,71
BZ$ 10Nu. 417,42
BZ$ 25Nu. 1.043,54
BZ$ 50Nu. 2.087,08
BZ$ 100Nu. 4.174,17
BZ$ 250Nu. 10.435
BZ$ 500Nu. 20.871
BZ$ 1.000Nu. 41.742
BZ$ 5.000Nu. 208.708
BZ$ 10.000Nu. 417.417
BZ$ 25.000Nu. 1.043.542
BZ$ 50.000Nu. 2.087.084
BZ$ 100.000Nu. 4.174.168
BZ$ 500.000Nu. 20.870.839