Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 41,599 | Nu. 41,958 | 0,14% |
3 tháng | Nu. 41,163 | Nu. 41,958 | 0,53% |
1 năm | Nu. 40,729 | Nu. 42,031 | 1,08% |
2 năm | Nu. 38,493 | Nu. 42,031 | 8,43% |
3 năm | Nu. 36,166 | Nu. 42,031 | 14,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
BZ$ 1 | Nu. 41,742 |
BZ$ 5 | Nu. 208,71 |
BZ$ 10 | Nu. 417,42 |
BZ$ 25 | Nu. 1.043,54 |
BZ$ 50 | Nu. 2.087,08 |
BZ$ 100 | Nu. 4.174,17 |
BZ$ 250 | Nu. 10.435 |
BZ$ 500 | Nu. 20.871 |
BZ$ 1.000 | Nu. 41.742 |
BZ$ 5.000 | Nu. 208.708 |
BZ$ 10.000 | Nu. 417.417 |
BZ$ 25.000 | Nu. 1.043.542 |
BZ$ 50.000 | Nu. 2.087.084 |
BZ$ 100.000 | Nu. 4.174.168 |
BZ$ 500.000 | Nu. 20.870.839 |