Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 462,49 | CLP$ 490,23 | 4,73% |
3 tháng | CLP$ 462,49 | CLP$ 493,30 | 3,43% |
1 năm | CLP$ 392,30 | CLP$ 493,30 | 17,47% |
2 năm | CLP$ 390,00 | CLP$ 525,38 | 7,61% |
3 năm | CLP$ 349,77 | CLP$ 525,38 | 32,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Peso Chile (CLP) |
BZ$ 1 | CLP$ 457,29 |
BZ$ 5 | CLP$ 2.286,45 |
BZ$ 10 | CLP$ 4.572,90 |
BZ$ 25 | CLP$ 11.432 |
BZ$ 50 | CLP$ 22.865 |
BZ$ 100 | CLP$ 45.729 |
BZ$ 250 | CLP$ 114.323 |
BZ$ 500 | CLP$ 228.645 |
BZ$ 1.000 | CLP$ 457.290 |
BZ$ 5.000 | CLP$ 2.286.450 |
BZ$ 10.000 | CLP$ 4.572.900 |
BZ$ 25.000 | CLP$ 11.432.250 |
BZ$ 50.000 | CLP$ 22.864.500 |
BZ$ 100.000 | CLP$ 45.729.000 |
BZ$ 500.000 | CLP$ 228.645.000 |