Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 178,93 | Ft 185,84 | 3,04% |
3 tháng | Ft 178,32 | Ft 185,84 | 1,31% |
1 năm | Ft 166,11 | Ft 186,59 | 5,45% |
2 năm | Ft 166,11 | Ft 222,33 | 3,06% |
3 năm | Ft 141,94 | Ft 222,33 | 23,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Forint Hungary (HUF) |
BZ$ 1 | Ft 178,25 |
BZ$ 5 | Ft 891,23 |
BZ$ 10 | Ft 1.782,47 |
BZ$ 25 | Ft 4.456,16 |
BZ$ 50 | Ft 8.912,33 |
BZ$ 100 | Ft 17.825 |
BZ$ 250 | Ft 44.562 |
BZ$ 500 | Ft 89.123 |
BZ$ 1.000 | Ft 178.247 |
BZ$ 5.000 | Ft 891.233 |
BZ$ 10.000 | Ft 1.782.466 |
BZ$ 25.000 | Ft 4.456.164 |
BZ$ 50.000 | Ft 8.912.329 |
BZ$ 100.000 | Ft 17.824.658 |
BZ$ 500.000 | Ft 89.123.289 |