Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / HUF Đảo
BZ$
=
Ft
15/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 178,93 Ft 185,84 3,04%
3 tháng Ft 178,32 Ft 185,84 1,31%
1 năm Ft 166,11 Ft 186,59 5,45%
2 năm Ft 166,11 Ft 222,33 3,06%
3 năm Ft 141,94 Ft 222,33 23,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Forint Hungary (HUF)
BZ$ 1Ft 178,25
BZ$ 5Ft 891,23
BZ$ 10Ft 1.782,47
BZ$ 25Ft 4.456,16
BZ$ 50Ft 8.912,33
BZ$ 100Ft 17.825
BZ$ 250Ft 44.562
BZ$ 500Ft 89.123
BZ$ 1.000Ft 178.247
BZ$ 5.000Ft 891.233
BZ$ 10.000Ft 1.782.466
BZ$ 25.000Ft 4.456.164
BZ$ 50.000Ft 8.912.329
BZ$ 100.000Ft 17.824.658
BZ$ 500.000Ft 89.123.289