Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 77,427 | J$ 78,484 | 0,98% |
3 tháng | J$ 76,452 | J$ 78,484 | 0,009% |
1 năm | J$ 76,447 | J$ 78,762 | 0,64% |
2 năm | J$ 74,964 | J$ 78,762 | 1,22% |
3 năm | J$ 72,937 | J$ 79,150 | 4,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Đô la Jamaica (JMD) |
BZ$ 1 | J$ 78,157 |
BZ$ 5 | J$ 390,78 |
BZ$ 10 | J$ 781,57 |
BZ$ 25 | J$ 1.953,92 |
BZ$ 50 | J$ 3.907,83 |
BZ$ 100 | J$ 7.815,66 |
BZ$ 250 | J$ 19.539 |
BZ$ 500 | J$ 39.078 |
BZ$ 1.000 | J$ 78.157 |
BZ$ 5.000 | J$ 390.783 |
BZ$ 10.000 | J$ 781.566 |
BZ$ 25.000 | J$ 1.953.916 |
BZ$ 50.000 | J$ 3.907.832 |
BZ$ 100.000 | J$ 7.815.664 |
BZ$ 500.000 | J$ 39.078.320 |