Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 76,550 | JP¥ 78,955 | 1,27% |
3 tháng | JP¥ 73,335 | JP¥ 78,955 | 3,51% |
1 năm | JP¥ 67,908 | JP¥ 78,955 | 14,51% |
2 năm | JP¥ 63,380 | JP¥ 78,955 | 20,51% |
3 năm | JP¥ 54,341 | JP¥ 78,955 | 42,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Yên Nhật (JPY) |
BZ$ 1 | JP¥ 78,095 |
BZ$ 5 | JP¥ 390,48 |
BZ$ 10 | JP¥ 780,95 |
BZ$ 25 | JP¥ 1.952,38 |
BZ$ 50 | JP¥ 3.904,77 |
BZ$ 100 | JP¥ 7.809,54 |
BZ$ 250 | JP¥ 19.524 |
BZ$ 500 | JP¥ 39.048 |
BZ$ 1.000 | JP¥ 78.095 |
BZ$ 5.000 | JP¥ 390.477 |
BZ$ 10.000 | JP¥ 780.954 |
BZ$ 25.000 | JP¥ 1.952.384 |
BZ$ 50.000 | JP¥ 3.904.769 |
BZ$ 100.000 | JP¥ 7.809.538 |
BZ$ 500.000 | JP¥ 39.047.688 |