Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / JPY Đảo
BZ$
=
JP¥
13/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 76,550 JP¥ 78,955 1,27%
3 tháng JP¥ 73,335 JP¥ 78,955 3,51%
1 năm JP¥ 67,908 JP¥ 78,955 14,51%
2 năm JP¥ 63,380 JP¥ 78,955 20,51%
3 năm JP¥ 54,341 JP¥ 78,955 42,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Yên Nhật (JPY)
BZ$ 1JP¥ 78,095
BZ$ 5JP¥ 390,48
BZ$ 10JP¥ 780,95
BZ$ 25JP¥ 1.952,38
BZ$ 50JP¥ 3.904,77
BZ$ 100JP¥ 7.809,54
BZ$ 250JP¥ 19.524
BZ$ 500JP¥ 39.048
BZ$ 1.000JP¥ 78.095
BZ$ 5.000JP¥ 390.477
BZ$ 10.000JP¥ 780.954
BZ$ 25.000JP¥ 1.952.384
BZ$ 50.000JP¥ 3.904.769
BZ$ 100.000JP¥ 7.809.538
BZ$ 500.000JP¥ 39.047.688