Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,1536 | KD 0,1542 | 0,31% |
3 tháng | KD 0,1535 | KD 0,1542 | 0,24% |
1 năm | KD 0,1531 | KD 0,1547 | 0,13% |
2 năm | KD 0,1525 | KD 0,1555 | 0,12% |
3 năm | KD 0,1502 | KD 0,1555 | 2,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Dinar Kuwait (KWD) |
BZ$ 100 | KD 15,363 |
BZ$ 500 | KD 76,814 |
BZ$ 1.000 | KD 153,63 |
BZ$ 2.500 | KD 384,07 |
BZ$ 5.000 | KD 768,14 |
BZ$ 10.000 | KD 1.536,27 |
BZ$ 25.000 | KD 3.840,68 |
BZ$ 50.000 | KD 7.681,35 |
BZ$ 100.000 | KD 15.363 |
BZ$ 500.000 | KD 76.814 |
BZ$ 1.000.000 | KD 153.627 |
BZ$ 2.500.000 | KD 384.068 |
BZ$ 5.000.000 | KD 768.135 |
BZ$ 10.000.000 | KD 1.536.270 |
BZ$ 50.000.000 | KD 7.681.350 |