Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / KWD Đảo
BZ$
=
KD
15/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,1536 KD 0,1542 0,31%
3 tháng KD 0,1535 KD 0,1542 0,24%
1 năm KD 0,1531 KD 0,1547 0,13%
2 năm KD 0,1525 KD 0,1555 0,12%
3 năm KD 0,1502 KD 0,1555 2,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Dinar Kuwait (KWD)
BZ$ 100KD 15,363
BZ$ 500KD 76,814
BZ$ 1.000KD 153,63
BZ$ 2.500KD 384,07
BZ$ 5.000KD 768,14
BZ$ 10.000KD 1.536,27
BZ$ 25.000KD 3.840,68
BZ$ 50.000KD 7.681,35
BZ$ 100.000KD 15.363
BZ$ 500.000KD 76.814
BZ$ 1.000.000KD 153.627
BZ$ 2.500.000KD 384.068
BZ$ 5.000.000KD 768.135
BZ$ 10.000.000KD 1.536.270
BZ$ 50.000.000KD 7.681.350