Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 10.606 | ₭ 10.733 | 0,36% |
3 tháng | ₭ 10.383 | ₭ 10.733 | 2,36% |
1 năm | ₭ 8.771,99 | ₭ 10.733 | 21,13% |
2 năm | ₭ 6.369,96 | ₭ 10.733 | 66,87% |
3 năm | ₭ 4.695,92 | ₭ 10.733 | 127,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Kíp Lào (LAK) |
BZ$ 1 | ₭ 10.662 |
BZ$ 5 | ₭ 53.311 |
BZ$ 10 | ₭ 106.622 |
BZ$ 25 | ₭ 266.554 |
BZ$ 50 | ₭ 533.109 |
BZ$ 100 | ₭ 1.066.218 |
BZ$ 250 | ₭ 2.665.545 |
BZ$ 500 | ₭ 5.331.090 |
BZ$ 1.000 | ₭ 10.662.180 |
BZ$ 5.000 | ₭ 53.310.899 |
BZ$ 10.000 | ₭ 106.621.798 |
BZ$ 25.000 | ₭ 266.554.495 |
BZ$ 50.000 | ₭ 533.108.990 |
BZ$ 100.000 | ₭ 1.066.217.980 |
BZ$ 500.000 | ₭ 5.331.089.900 |