Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / LAK Đảo
BZ$
=
15/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 10.606 10.733 0,36%
3 tháng 10.383 10.733 2,36%
1 năm 8.771,99 10.733 21,13%
2 năm 6.369,96 10.733 66,87%
3 năm 4.695,92 10.733 127,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Kíp Lào (LAK)
BZ$ 1 10.662
BZ$ 5 53.311
BZ$ 10 106.622
BZ$ 25 266.554
BZ$ 50 533.109
BZ$ 100 1.066.218
BZ$ 250 2.665.545
BZ$ 500 5.331.090
BZ$ 1.000 10.662.180
BZ$ 5.000 53.310.899
BZ$ 10.000 106.621.798
BZ$ 25.000 266.554.495
BZ$ 50.000 533.108.990
BZ$ 100.000 1.066.217.980
BZ$ 500.000 5.331.089.900