Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / LBP Đảo
BZ$
=
LL
15/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 753,75 LL 753,75 0,00%
3 tháng LL 753,75 LL 753,75 0,00%
1 năm LL 753,75 LL 753,75 0,00%
2 năm LL 749,88 LL 781,60 0,14%
3 năm LL 721,22 LL 781,60 0,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Bảng Liban (LBP)
BZ$ 1LL 753,75
BZ$ 5LL 3.768,75
BZ$ 10LL 7.537,50
BZ$ 25LL 18.844
BZ$ 50LL 37.688
BZ$ 100LL 75.375
BZ$ 250LL 188.438
BZ$ 500LL 376.875
BZ$ 1.000LL 753.750
BZ$ 5.000LL 3.768.750
BZ$ 10.000LL 7.537.500
BZ$ 25.000LL 18.843.750
BZ$ 50.000LL 37.687.500
BZ$ 100.000LL 75.375.000
BZ$ 500.000LL 376.875.000