Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 8,8246 | L 8,9550 | 0,38% |
3 tháng | L 8,7974 | L 8,9695 | 0,85% |
1 năm | L 8,6476 | L 9,2022 | 0,19% |
2 năm | L 8,6476 | L 9,7924 | 6,50% |
3 năm | L 8,6343 | L 9,7924 | 0,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Leu Moldova (MDL) |
BZ$ 1 | L 8,8449 |
BZ$ 5 | L 44,225 |
BZ$ 10 | L 88,449 |
BZ$ 25 | L 221,12 |
BZ$ 50 | L 442,25 |
BZ$ 100 | L 884,49 |
BZ$ 250 | L 2.211,23 |
BZ$ 500 | L 4.422,45 |
BZ$ 1.000 | L 8.844,91 |
BZ$ 5.000 | L 44.225 |
BZ$ 10.000 | L 88.449 |
BZ$ 25.000 | L 221.123 |
BZ$ 50.000 | L 442.245 |
BZ$ 100.000 | L 884.491 |
BZ$ 500.000 | L 4.422.454 |