Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / PAB Đảo
BZ$
=
B/.
16/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,5000 B/. 0,5000 0,00%
3 tháng B/. 0,5000 B/. 0,5000 0,00%
1 năm B/. 0,5000 B/. 0,5000 0,00%
2 năm B/. 0,5000 B/. 0,5000 0,00%
3 năm B/. 0,5000 B/. 0,5000 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Balboa Panama (PAB)
BZ$ 1B/. 0,5000
BZ$ 5B/. 2,5000
BZ$ 10B/. 5,0000
BZ$ 25B/. 12,500
BZ$ 50B/. 25,000
BZ$ 100B/. 50,000
BZ$ 250B/. 125,00
BZ$ 500B/. 250,00
BZ$ 1.000B/. 500,00
BZ$ 5.000B/. 2.500,00
BZ$ 10.000B/. 5.000,00
BZ$ 25.000B/. 12.500
BZ$ 50.000B/. 25.000
BZ$ 100.000B/. 50.000
BZ$ 500.000B/. 250.000