Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 138,65 | ₨ 140,02 | 0,13% |
3 tháng | ₨ 138,49 | ₨ 140,26 | 0,34% |
1 năm | ₨ 136,35 | ₨ 154,09 | 2,47% |
2 năm | ₨ 96,092 | ₨ 154,09 | 44,13% |
3 năm | ₨ 75,773 | ₨ 154,09 | 83,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Rupee Pakistan (PKR) |
BZ$ 1 | ₨ 139,11 |
BZ$ 5 | ₨ 695,54 |
BZ$ 10 | ₨ 1.391,07 |
BZ$ 25 | ₨ 3.477,68 |
BZ$ 50 | ₨ 6.955,37 |
BZ$ 100 | ₨ 13.911 |
BZ$ 250 | ₨ 34.777 |
BZ$ 500 | ₨ 69.554 |
BZ$ 1.000 | ₨ 139.107 |
BZ$ 5.000 | ₨ 695.537 |
BZ$ 10.000 | ₨ 1.391.074 |
BZ$ 25.000 | ₨ 3.477.685 |
BZ$ 50.000 | ₨ 6.955.370 |
BZ$ 100.000 | ₨ 13.910.740 |
BZ$ 500.000 | ₨ 69.553.698 |