Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 3.689,71 | ₲ 3.759,72 | 1,19% |
3 tháng | ₲ 3.624,81 | ₲ 3.759,72 | 3,11% |
1 năm | ₲ 3.588,08 | ₲ 3.759,72 | 3,96% |
2 năm | ₲ 3.391,69 | ₲ 3.759,72 | 9,40% |
3 năm | ₲ 3.319,89 | ₲ 3.759,72 | 12,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Guarani Paraguay (PYG) |
BZ$ 1 | ₲ 3.751,62 |
BZ$ 5 | ₲ 18.758 |
BZ$ 10 | ₲ 37.516 |
BZ$ 25 | ₲ 93.790 |
BZ$ 50 | ₲ 187.581 |
BZ$ 100 | ₲ 375.162 |
BZ$ 250 | ₲ 937.904 |
BZ$ 500 | ₲ 1.875.808 |
BZ$ 1.000 | ₲ 3.751.615 |
BZ$ 5.000 | ₲ 18.758.076 |
BZ$ 10.000 | ₲ 37.516.153 |
BZ$ 25.000 | ₲ 93.790.382 |
BZ$ 50.000 | ₲ 187.580.765 |
BZ$ 100.000 | ₲ 375.161.529 |
BZ$ 500.000 | ₲ 1.875.807.647 |