Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 19,099 | $U 19,451 | 0,37% |
3 tháng | $U 18,739 | $U 19,599 | 1,66% |
1 năm | $U 18,712 | $U 20,019 | 1,14% |
2 năm | $U 18,712 | $U 21,069 | 7,79% |
3 năm | $U 18,712 | $U 22,366 | 12,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Peso Uruguay (UYU) |
BZ$ 1 | $U 19,275 |
BZ$ 5 | $U 96,374 |
BZ$ 10 | $U 192,75 |
BZ$ 25 | $U 481,87 |
BZ$ 50 | $U 963,74 |
BZ$ 100 | $U 1.927,47 |
BZ$ 250 | $U 4.818,69 |
BZ$ 500 | $U 9.637,37 |
BZ$ 1.000 | $U 19.275 |
BZ$ 5.000 | $U 96.374 |
BZ$ 10.000 | $U 192.747 |
BZ$ 25.000 | $U 481.869 |
BZ$ 50.000 | $U 963.737 |
BZ$ 100.000 | $U 1.927.475 |
BZ$ 500.000 | $U 9.637.375 |