Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 6.282,22 | лв 6.355,57 | 0,40% |
3 tháng | лв 6.155,75 | лв 6.355,57 | 3,16% |
1 năm | лв 5.694,74 | лв 6.355,57 | 10,34% |
2 năm | лв 5.396,14 | лв 6.355,57 | 14,34% |
3 năm | лв 5.252,70 | лв 6.355,57 | 21,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Som Uzbekistan (UZS) |
BZ$ 1 | лв 6.349,21 |
BZ$ 5 | лв 31.746 |
BZ$ 10 | лв 63.492 |
BZ$ 25 | лв 158.730 |
BZ$ 50 | лв 317.460 |
BZ$ 100 | лв 634.921 |
BZ$ 250 | лв 1.587.302 |
BZ$ 500 | лв 3.174.603 |
BZ$ 1.000 | лв 6.349.207 |
BZ$ 5.000 | лв 31.746.034 |
BZ$ 10.000 | лв 63.492.067 |
BZ$ 25.000 | лв 158.730.168 |
BZ$ 50.000 | лв 317.460.335 |
BZ$ 100.000 | лв 634.920.670 |
BZ$ 500.000 | лв 3.174.603.351 |