Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / UZS Đảo
BZ$
=
лв
15/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 6.282,22 лв 6.355,57 0,40%
3 tháng лв 6.155,75 лв 6.355,57 3,16%
1 năm лв 5.694,74 лв 6.355,57 10,34%
2 năm лв 5.396,14 лв 6.355,57 14,34%
3 năm лв 5.252,70 лв 6.355,57 21,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Som Uzbekistan (UZS)
BZ$ 1лв 6.349,21
BZ$ 5лв 31.746
BZ$ 10лв 63.492
BZ$ 25лв 158.730
BZ$ 50лв 317.460
BZ$ 100лв 634.921
BZ$ 250лв 1.587.302
BZ$ 500лв 3.174.603
BZ$ 1.000лв 6.349.207
BZ$ 5.000лв 31.746.034
BZ$ 10.000лв 63.492.067
BZ$ 25.000лв 158.730.168
BZ$ 50.000лв 317.460.335
BZ$ 100.000лв 634.920.670
BZ$ 500.000лв 3.174.603.351