Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / AOA Đảo
C$
=
Kz
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 604,51 Kz 620,04 1,13%
3 tháng Kz 604,51 Kz 621,45 0,52%
1 năm Kz 373,39 Kz 630,44 64,18%
2 năm Kz 309,58 Kz 630,44 92,78%
3 năm Kz 309,58 Kz 630,44 14,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Kwanza Angola (AOA)
C$ 1Kz 611,49
C$ 5Kz 3.057,45
C$ 10Kz 6.114,91
C$ 25Kz 15.287
C$ 50Kz 30.575
C$ 100Kz 61.149
C$ 250Kz 152.873
C$ 500Kz 305.745
C$ 1.000Kz 611.491
C$ 5.000Kz 3.057.455
C$ 10.000Kz 6.114.910
C$ 25.000Kz 15.287.275
C$ 50.000Kz 30.574.549
C$ 100.000Kz 61.149.098
C$ 500.000Kz 305.745.491