Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 60,581 | Nu. 61,810 | 1,19% |
3 tháng | Nu. 60,581 | Nu. 61,810 | 0,81% |
1 năm | Nu. 60,036 | Nu. 62,870 | 1,73% |
2 năm | Nu. 59,300 | Nu. 62,870 | 2,41% |
3 năm | Nu. 57,428 | Nu. 62,870 | 1,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
C$ 1 | Nu. 60,928 |
C$ 5 | Nu. 304,64 |
C$ 10 | Nu. 609,28 |
C$ 25 | Nu. 1.523,19 |
C$ 50 | Nu. 3.046,38 |
C$ 100 | Nu. 6.092,76 |
C$ 250 | Nu. 15.232 |
C$ 500 | Nu. 30.464 |
C$ 1.000 | Nu. 60.928 |
C$ 5.000 | Nu. 304.638 |
C$ 10.000 | Nu. 609.276 |
C$ 25.000 | Nu. 1.523.189 |
C$ 50.000 | Nu. 3.046.378 |
C$ 100.000 | Nu. 6.092.756 |
C$ 500.000 | Nu. 30.463.780 |