Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / BTN Đảo
C$
=
Nu.
03/05/2024 3:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 60,581 Nu. 61,810 1,19%
3 tháng Nu. 60,581 Nu. 61,810 0,81%
1 năm Nu. 60,036 Nu. 62,870 1,73%
2 năm Nu. 59,300 Nu. 62,870 2,41%
3 năm Nu. 57,428 Nu. 62,870 1,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Ngultrum Bhutan (BTN)
C$ 1Nu. 60,928
C$ 5Nu. 304,64
C$ 10Nu. 609,28
C$ 25Nu. 1.523,19
C$ 50Nu. 3.046,38
C$ 100Nu. 6.092,76
C$ 250Nu. 15.232
C$ 500Nu. 30.464
C$ 1.000Nu. 60.928
C$ 5.000Nu. 304.638
C$ 10.000Nu. 609.276
C$ 25.000Nu. 1.523.189
C$ 50.000Nu. 3.046.378
C$ 100.000Nu. 6.092.756
C$ 500.000Nu. 30.463.780