Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / HRK Đảo
C$
=
kn
03/05/2024 12:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 5,1094 kn 5,1594 0,09%
3 tháng kn 5,0984 kn 5,2018 1,19%
1 năm kn 5,0028 kn 5,2969 2,63%
2 năm kn 5,0027 kn 5,8262 8,38%
3 năm kn 4,9756 kn 5,8262 0,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Kuna Croatia (HRK)
C$ 1kn 5,1248
C$ 5kn 25,624
C$ 10kn 51,248
C$ 25kn 128,12
C$ 50kn 256,24
C$ 100kn 512,48
C$ 250kn 1.281,21
C$ 500kn 2.562,42
C$ 1.000kn 5.124,85
C$ 5.000kn 25.624
C$ 10.000kn 51.248
C$ 25.000kn 128.121
C$ 50.000kn 256.242
C$ 100.000kn 512.485
C$ 500.000kn 2.562.425