Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 5,1094 | kn 5,1594 | 0,09% |
3 tháng | kn 5,0984 | kn 5,2018 | 1,19% |
1 năm | kn 5,0028 | kn 5,2969 | 2,63% |
2 năm | kn 5,0027 | kn 5,8262 | 8,38% |
3 năm | kn 4,9756 | kn 5,8262 | 0,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Kuna Croatia (HRK) |
C$ 1 | kn 5,1248 |
C$ 5 | kn 25,624 |
C$ 10 | kn 51,248 |
C$ 25 | kn 128,12 |
C$ 50 | kn 256,24 |
C$ 100 | kn 512,48 |
C$ 250 | kn 1.281,21 |
C$ 500 | kn 2.562,42 |
C$ 1.000 | kn 5.124,85 |
C$ 5.000 | kn 25.624 |
C$ 10.000 | kn 51.248 |
C$ 25.000 | kn 128.121 |
C$ 50.000 | kn 256.242 |
C$ 100.000 | kn 512.485 |
C$ 500.000 | kn 2.562.425 |