Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 11.687 | Rp 11.885 | 0,60% |
3 tháng | Rp 11.502 | Rp 11.885 | 0,95% |
1 năm | Rp 10.776 | Rp 11.885 | 8,79% |
2 năm | Rp 10.738 | Rp 11.885 | 4,32% |
3 năm | Rp 10.738 | Rp 11.933 | 0,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
C$ 1 | Rp 11.803 |
C$ 5 | Rp 59.014 |
C$ 10 | Rp 118.029 |
C$ 25 | Rp 295.072 |
C$ 50 | Rp 590.144 |
C$ 100 | Rp 1.180.288 |
C$ 250 | Rp 2.950.720 |
C$ 500 | Rp 5.901.440 |
C$ 1.000 | Rp 11.802.881 |
C$ 5.000 | Rp 59.014.404 |
C$ 10.000 | Rp 118.028.808 |
C$ 25.000 | Rp 295.072.021 |
C$ 50.000 | Rp 590.144.041 |
C$ 100.000 | Rp 1.180.288.083 |
C$ 500.000 | Rp 5.901.440.415 |