Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / IQD Đảo
C$
=
IQD
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 948,96 IQD 970,43 1,44%
3 tháng IQD 948,96 IQD 980,69 2,47%
1 năm IQD 943,48 IQD 1.001,71 0,19%
2 năm IQD 943,48 IQD 1.165,24 15,88%
3 năm IQD 943,48 IQD 1.219,22 19,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Dinar Iraq (IQD)
C$ 1IQD 958,20
C$ 5IQD 4.790,99
C$ 10IQD 9.581,98
C$ 25IQD 23.955
C$ 50IQD 47.910
C$ 100IQD 95.820
C$ 250IQD 239.549
C$ 500IQD 479.099
C$ 1.000IQD 958.198
C$ 5.000IQD 4.790.988
C$ 10.000IQD 9.581.976
C$ 25.000IQD 23.954.940
C$ 50.000IQD 47.909.879
C$ 100.000IQD 95.819.759
C$ 500.000IQD 479.098.795