Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 7,7750 | kr 7,9812 | 2,39% |
3 tháng | kr 7,5780 | kr 7,9812 | 2,40% |
1 năm | kr 7,5096 | kr 8,3199 | 5,53% |
2 năm | kr 7,5096 | kr 8,3199 | 4,26% |
3 năm | kr 6,7565 | kr 8,3199 | 17,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Krona Thụy Điển (SEK) |
C$ 1 | kr 7,9591 |
C$ 5 | kr 39,796 |
C$ 10 | kr 79,591 |
C$ 25 | kr 198,98 |
C$ 50 | kr 397,96 |
C$ 100 | kr 795,91 |
C$ 250 | kr 1.989,78 |
C$ 500 | kr 3.979,56 |
C$ 1.000 | kr 7.959,13 |
C$ 5.000 | kr 39.796 |
C$ 10.000 | kr 79.591 |
C$ 25.000 | kr 198.978 |
C$ 50.000 | kr 397.956 |
C$ 100.000 | kr 795.913 |
C$ 500.000 | kr 3.979.564 |