Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / SEK Đảo
C$
=
kr
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 7,7750 kr 7,9812 2,39%
3 tháng kr 7,5780 kr 7,9812 2,40%
1 năm kr 7,5096 kr 8,3199 5,53%
2 năm kr 7,5096 kr 8,3199 4,26%
3 năm kr 6,7565 kr 8,3199 17,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Krona Thụy Điển (SEK)
C$ 1kr 7,9591
C$ 5kr 39,796
C$ 10kr 79,591
C$ 25kr 198,98
C$ 50kr 397,96
C$ 100kr 795,91
C$ 250kr 1.989,78
C$ 500kr 3.979,56
C$ 1.000kr 7.959,13
C$ 5.000kr 39.796
C$ 10.000kr 79.591
C$ 25.000kr 198.978
C$ 50.000kr 397.956
C$ 100.000kr 795.913
C$ 500.000kr 3.979.564