Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 444,83 | CFA 450,10 | 0,51% |
3 tháng | CFA 443,83 | CFA 452,80 | 0,77% |
1 năm | CFA 435,51 | CFA 461,16 | 2,70% |
2 năm | CFA 435,51 | CFA 508,68 | 7,08% |
3 năm | CFA 435,01 | CFA 508,68 | 2,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
C$ 1 | CFA 448,45 |
C$ 5 | CFA 2.242,27 |
C$ 10 | CFA 4.484,54 |
C$ 25 | CFA 11.211 |
C$ 50 | CFA 22.423 |
C$ 100 | CFA 44.845 |
C$ 250 | CFA 112.114 |
C$ 500 | CFA 224.227 |
C$ 1.000 | CFA 448.454 |
C$ 5.000 | CFA 2.242.272 |
C$ 10.000 | CFA 4.484.544 |
C$ 25.000 | CFA 11.211.361 |
C$ 50.000 | CFA 22.422.722 |
C$ 100.000 | CFA 44.845.444 |
C$ 500.000 | CFA 224.227.220 |