Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / AFN Đảo
CHF
=
Afs.
10/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 77,755 Afs. 79,756 0,64%
3 tháng Afs. 77,755 Afs. 84,130 5,75%
1 năm Afs. 77,755 Afs. 101,67 19,27%
2 năm Afs. 77,755 Afs. 101,67 10,14%
3 năm Afs. 77,755 Afs. 126,54 8,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Afghani Afghanistan (AFN)
CHF 1Afs. 79,641
CHF 5Afs. 398,21
CHF 10Afs. 796,41
CHF 25Afs. 1.991,03
CHF 50Afs. 3.982,05
CHF 100Afs. 7.964,11
CHF 250Afs. 19.910
CHF 500Afs. 39.821
CHF 1.000Afs. 79.641
CHF 5.000Afs. 398.205
CHF 10.000Afs. 796.411
CHF 25.000Afs. 1.991.027
CHF 50.000Afs. 3.982.055
CHF 100.000Afs. 7.964.110
CHF 500.000Afs. 39.820.548