Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / AMD Đảo
CHF
=
դր
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 423,86 դր 436,80 1,35%
3 tháng դր 423,86 դր 463,13 7,99%
1 năm դր 421,74 դր 485,76 1,58%
2 năm դր 392,55 դր 485,76 11,10%
3 năm դր 392,55 դր 582,39 26,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Dram Armenia (AMD)
CHF 1դր 428,35
CHF 5դր 2.141,74
CHF 10դր 4.283,49
CHF 25դր 10.709
CHF 50դր 21.417
CHF 100դր 42.835
CHF 250դր 107.087
CHF 500դր 214.174
CHF 1.000դր 428.349
CHF 5.000դր 2.141.744
CHF 10.000դր 4.283.487
CHF 25.000դր 10.708.718
CHF 50.000դր 21.417.436
CHF 100.000դր 42.834.873
CHF 500.000դր 214.174.364