Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / CNY Đảo
CHF
=
CN¥
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 7,8120 CN¥ 7,9762 0,43%
3 tháng CN¥ 7,8120 CN¥ 8,2207 3,08%
1 năm CN¥ 7,7571 CN¥ 8,4598 2,70%
2 năm CN¥ 6,7173 CN¥ 8,4598 17,38%
3 năm CN¥ 6,7173 CN¥ 8,4598 11,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
CHF 1CN¥ 7,9790
CHF 5CN¥ 39,895
CHF 10CN¥ 79,790
CHF 25CN¥ 199,47
CHF 50CN¥ 398,95
CHF 100CN¥ 797,90
CHF 250CN¥ 1.994,74
CHF 500CN¥ 3.989,48
CHF 1.000CN¥ 7.978,95
CHF 5.000CN¥ 39.895
CHF 10.000CN¥ 79.790
CHF 25.000CN¥ 199.474
CHF 50.000CN¥ 398.948
CHF 100.000CN¥ 797.895
CHF 500.000CN¥ 3.989.477