Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 7,8120 | CN¥ 7,9762 | 0,43% |
3 tháng | CN¥ 7,8120 | CN¥ 8,2207 | 3,08% |
1 năm | CN¥ 7,7571 | CN¥ 8,4598 | 2,70% |
2 năm | CN¥ 6,7173 | CN¥ 8,4598 | 17,38% |
3 năm | CN¥ 6,7173 | CN¥ 8,4598 | 11,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
CHF 1 | CN¥ 7,9790 |
CHF 5 | CN¥ 39,895 |
CHF 10 | CN¥ 79,790 |
CHF 25 | CN¥ 199,47 |
CHF 50 | CN¥ 398,95 |
CHF 100 | CN¥ 797,90 |
CHF 250 | CN¥ 1.994,74 |
CHF 500 | CN¥ 3.989,48 |
CHF 1.000 | CN¥ 7.978,95 |
CHF 5.000 | CN¥ 39.895 |
CHF 10.000 | CN¥ 79.790 |
CHF 25.000 | CN¥ 199.474 |
CHF 50.000 | CN¥ 398.948 |
CHF 100.000 | CN¥ 797.895 |
CHF 500.000 | CN¥ 3.989.477 |