Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 548,30 | ₡ 563,77 | 0,78% |
3 tháng | ₡ 548,30 | ₡ 589,50 | 4,64% |
1 năm | ₡ 548,30 | ₡ 632,98 | 6,09% |
2 năm | ₡ 548,30 | ₡ 727,74 | 16,90% |
3 năm | ₡ 548,30 | ₡ 727,74 | 18,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Colon Costa Rica (CRC) |
CHF 1 | ₡ 564,66 |
CHF 5 | ₡ 2.823,28 |
CHF 10 | ₡ 5.646,55 |
CHF 25 | ₡ 14.116 |
CHF 50 | ₡ 28.233 |
CHF 100 | ₡ 56.466 |
CHF 250 | ₡ 141.164 |
CHF 500 | ₡ 282.328 |
CHF 1.000 | ₡ 564.655 |
CHF 5.000 | ₡ 2.823.276 |
CHF 10.000 | ₡ 5.646.551 |
CHF 25.000 | ₡ 14.116.379 |
CHF 50.000 | ₡ 28.232.757 |
CHF 100.000 | ₡ 56.465.514 |
CHF 500.000 | ₡ 282.327.571 |