Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 26,863 | L 27,289 | 0,04% |
3 tháng | L 26,863 | L 28,199 | 3,81% |
1 năm | L 26,845 | L 29,569 | 1,86% |
2 năm | L 24,392 | L 29,569 | 8,96% |
3 năm | L 24,392 | L 29,569 | 1,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Lempira Honduras (HNL) |
CHF 1 | L 27,287 |
CHF 5 | L 136,43 |
CHF 10 | L 272,87 |
CHF 25 | L 682,16 |
CHF 50 | L 1.364,33 |
CHF 100 | L 2.728,65 |
CHF 250 | L 6.821,64 |
CHF 500 | L 13.643 |
CHF 1.000 | L 27.287 |
CHF 5.000 | L 136.433 |
CHF 10.000 | L 272.865 |
CHF 25.000 | L 682.164 |
CHF 50.000 | L 1.364.327 |
CHF 100.000 | L 2.728.655 |
CHF 500.000 | L 13.643.275 |