Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 26,863 | L 27,289 | 0,33% |
3 tháng | L 26,863 | L 28,199 | 3,03% |
1 năm | L 26,845 | L 29,569 | 0,83% |
2 năm | L 24,424 | L 29,569 | 6,76% |
3 năm | L 24,392 | L 29,569 | 1,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Lempira Honduras (HNL) |
CHF 1 | L 27,206 |
CHF 5 | L 136,03 |
CHF 10 | L 272,06 |
CHF 25 | L 680,15 |
CHF 50 | L 1.360,30 |
CHF 100 | L 2.720,59 |
CHF 250 | L 6.801,48 |
CHF 500 | L 13.603 |
CHF 1.000 | L 27.206 |
CHF 5.000 | L 136.030 |
CHF 10.000 | L 272.059 |
CHF 25.000 | L 680.148 |
CHF 50.000 | L 1.360.296 |
CHF 100.000 | L 2.720.592 |
CHF 500.000 | L 13.602.961 |