Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / ILS Đảo
CHF
=
13/05/2024 4:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,0618 4,1744 0,24%
3 tháng 4,0290 4,2072 2,36%
1 năm 3,9247 4,5533 0,73%
2 năm 3,3617 4,5533 18,84%
3 năm 3,3046 4,5533 13,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Shekel Israel mới (ILS)
CHF 1 4,1136
CHF 5 20,568
CHF 10 41,136
CHF 25 102,84
CHF 50 205,68
CHF 100 411,36
CHF 250 1.028,39
CHF 500 2.056,78
CHF 1.000 4.113,57
CHF 5.000 20.568
CHF 10.000 41.136
CHF 25.000 102.839
CHF 50.000 205.678
CHF 100.000 411.357
CHF 500.000 2.056.785