Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 4,0618 | ₪ 4,1744 | 0,24% |
3 tháng | ₪ 4,0290 | ₪ 4,2072 | 2,36% |
1 năm | ₪ 3,9247 | ₪ 4,5533 | 0,73% |
2 năm | ₪ 3,3617 | ₪ 4,5533 | 18,84% |
3 năm | ₪ 3,3046 | ₪ 4,5533 | 13,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Shekel Israel mới (ILS) |
CHF 1 | ₪ 4,1136 |
CHF 5 | ₪ 20,568 |
CHF 10 | ₪ 41,136 |
CHF 25 | ₪ 102,84 |
CHF 50 | ₪ 205,68 |
CHF 100 | ₪ 411,36 |
CHF 250 | ₪ 1.028,39 |
CHF 500 | ₪ 2.056,78 |
CHF 1.000 | ₪ 4.113,57 |
CHF 5.000 | ₪ 20.568 |
CHF 10.000 | ₪ 41.136 |
CHF 25.000 | ₪ 102.839 |
CHF 50.000 | ₪ 205.678 |
CHF 100.000 | ₪ 411.357 |
CHF 500.000 | ₪ 2.056.785 |