Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / IQD Đảo
CHF
=
IQD
13/05/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 1.425,74 IQD 1.446,86 0,79%
3 tháng IQD 1.425,74 IQD 1.495,81 2,72%
1 năm IQD 1.425,47 IQD 1.569,95 1,61%
2 năm IQD 1.425,47 IQD 1.646,24 0,14%
3 năm IQD 1.425,47 IQD 1.646,24 10,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Dinar Iraq (IQD)
CHF 1IQD 1.445,11
CHF 5IQD 7.225,55
CHF 10IQD 14.451
CHF 25IQD 36.128
CHF 50IQD 72.256
CHF 100IQD 144.511
CHF 250IQD 361.278
CHF 500IQD 722.555
CHF 1.000IQD 1.445.111
CHF 5.000IQD 7.225.554
CHF 10.000IQD 14.451.109
CHF 25.000IQD 36.127.772
CHF 50.000IQD 72.255.544
CHF 100.000IQD 144.511.088
CHF 500.000IQD 722.555.438