Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / IRR Đảo
CHF
=
IRR
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 45.675 IRR 46.450 0,63%
3 tháng IRR 45.675 IRR 48.034 3,40%
1 năm IRR 45.675 IRR 50.205 1,80%
2 năm IRR 41.803 IRR 50.205 8,62%
3 năm IRR 41.803 IRR 50.205 0,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Rial Iran (IRR)
CHF 1IRR 46.454
CHF 5IRR 232.271
CHF 10IRR 464.541
CHF 25IRR 1.161.353
CHF 50IRR 2.322.705
CHF 100IRR 4.645.411
CHF 250IRR 11.613.527
CHF 500IRR 23.227.053
CHF 1.000IRR 46.454.106
CHF 5.000IRR 232.270.530
CHF 10.000IRR 464.541.061
CHF 25.000IRR 1.161.352.652
CHF 50.000IRR 2.322.705.304
CHF 100.000IRR 4.645.410.608
CHF 500.000IRR 23.227.053.040