Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,9046 | CI$ 0,9203 | 0,60% |
3 tháng | CI$ 0,9046 | CI$ 0,9524 | 3,50% |
1 năm | CI$ 0,9030 | CI$ 0,9954 | 1,39% |
2 năm | CI$ 0,8226 | CI$ 0,9954 | 9,20% |
3 năm | CI$ 0,8226 | CI$ 0,9954 | 0,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
CHF 1 | CI$ 0,9192 |
CHF 5 | CI$ 4,5958 |
CHF 10 | CI$ 9,1916 |
CHF 25 | CI$ 22,979 |
CHF 50 | CI$ 45,958 |
CHF 100 | CI$ 91,916 |
CHF 250 | CI$ 229,79 |
CHF 500 | CI$ 459,58 |
CHF 1.000 | CI$ 919,16 |
CHF 5.000 | CI$ 4.595,79 |
CHF 10.000 | CI$ 9.191,58 |
CHF 25.000 | CI$ 22.979 |
CHF 50.000 | CI$ 45.958 |
CHF 100.000 | CI$ 91.916 |
CHF 500.000 | CI$ 459.579 |