Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / LAK Đảo
CHF
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 23.211 23.516 0,97%
3 tháng 23.176 23.819 1,37%
1 năm 19.463 24.606 19,34%
2 năm 12.729 24.606 81,82%
3 năm 10.260 24.606 124,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Kíp Lào (LAK)
CHF 1 23.559
CHF 5 117.795
CHF 10 235.591
CHF 25 588.977
CHF 50 1.177.954
CHF 100 2.355.908
CHF 250 5.889.770
CHF 500 11.779.540
CHF 1.000 23.559.079
CHF 5.000 117.795.395
CHF 10.000 235.590.790
CHF 25.000 588.976.976
CHF 50.000 1.177.953.952
CHF 100.000 2.355.907.903
CHF 500.000 11.779.539.517