Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 2.293,89 | K 2.323,47 | 0,55% |
3 tháng | K 2.293,89 | K 2.397,89 | 3,54% |
1 năm | K 2.285,93 | K 2.516,71 | 2,03% |
2 năm | K 1.835,79 | K 2.525,38 | 24,40% |
3 năm | K 1.715,27 | K 2.525,38 | 34,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Kyat Myanmar (MMK) |
CHF 1 | K 2.319,11 |
CHF 5 | K 11.596 |
CHF 10 | K 23.191 |
CHF 25 | K 57.978 |
CHF 50 | K 115.956 |
CHF 100 | K 231.911 |
CHF 250 | K 579.778 |
CHF 500 | K 1.159.555 |
CHF 1.000 | K 2.319.110 |
CHF 5.000 | K 11.595.552 |
CHF 10.000 | K 23.191.103 |
CHF 25.000 | K 57.977.758 |
CHF 50.000 | K 115.955.516 |
CHF 100.000 | K 231.911.033 |
CHF 500.000 | K 1.159.555.164 |