Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,4174 | OMR 0,4246 | 0,60% |
3 tháng | OMR 0,4174 | OMR 0,4394 | 3,50% |
1 năm | OMR 0,4166 | OMR 0,4593 | 1,39% |
2 năm | OMR 0,3795 | OMR 0,4593 | 9,20% |
3 năm | OMR 0,3795 | OMR 0,4593 | 0,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Rial Oman (OMR) |
CHF 10 | OMR 4,2419 |
CHF 50 | OMR 21,209 |
CHF 100 | OMR 42,419 |
CHF 250 | OMR 106,05 |
CHF 500 | OMR 212,09 |
CHF 1.000 | OMR 424,19 |
CHF 2.500 | OMR 1.060,47 |
CHF 5.000 | OMR 2.120,94 |
CHF 10.000 | OMR 4.241,89 |
CHF 50.000 | OMR 21.209 |
CHF 100.000 | OMR 42.419 |
CHF 250.000 | OMR 106.047 |
CHF 500.000 | OMR 212.094 |
CHF 1.000.000 | OMR 424.189 |
CHF 5.000.000 | OMR 2.120.945 |