Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 41,876 | $U 42,677 | 0,45% |
3 tháng | $U 41,257 | $U 44,644 | 5,03% |
1 năm | $U 41,257 | $U 46,842 | 2,47% |
2 năm | $U 39,651 | $U 46,842 | 0,41% |
3 năm | $U 39,651 | $U 49,291 | 12,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Peso Uruguay (UYU) |
CHF 1 | $U 42,462 |
CHF 5 | $U 212,31 |
CHF 10 | $U 424,62 |
CHF 25 | $U 1.061,54 |
CHF 50 | $U 2.123,08 |
CHF 100 | $U 4.246,16 |
CHF 250 | $U 10.615 |
CHF 500 | $U 21.231 |
CHF 1.000 | $U 42.462 |
CHF 5.000 | $U 212.308 |
CHF 10.000 | $U 424.616 |
CHF 25.000 | $U 1.061.540 |
CHF 50.000 | $U 2.123.081 |
CHF 100.000 | $U 4.246.161 |
CHF 500.000 | $U 21.230.806 |