Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / VES Đảo
CHF
=
Bs
20/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 39,594 Bs 40,559 0,94%
3 tháng Bs 39,594 Bs 41,309 2,40%
1 năm Bs 28,736 Bs 42,899 38,52%
2 năm Bs 4,9945 Bs 42,899 705,64%
3 năm Bs 4,4652 Bs 261.713.188.632.110.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Bolivar Venezuela (VES)
CHF 1Bs 40,229
CHF 5Bs 201,15
CHF 10Bs 402,29
CHF 25Bs 1.005,73
CHF 50Bs 2.011,47
CHF 100Bs 4.022,94
CHF 250Bs 10.057
CHF 500Bs 20.115
CHF 1.000Bs 40.229
CHF 5.000Bs 201.147
CHF 10.000Bs 402.294
CHF 25.000Bs 1.005.734
CHF 50.000Bs 2.011.468
CHF 100.000Bs 4.022.935
CHF 500.000Bs 20.114.676