Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 271,80 | YER 276,46 | 0,71% |
3 tháng | YER 271,80 | YER 285,71 | 2,17% |
1 năm | YER 271,28 | YER 298,99 | 1,19% |
2 năm | YER 247,02 | YER 298,99 | 10,79% |
3 năm | YER 247,02 | YER 298,99 | 0,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Rial Yemen (YER) |
CHF 1 | YER 275,64 |
CHF 5 | YER 1.378,19 |
CHF 10 | YER 2.756,38 |
CHF 25 | YER 6.890,94 |
CHF 50 | YER 13.782 |
CHF 100 | YER 27.564 |
CHF 250 | YER 68.909 |
CHF 500 | YER 137.819 |
CHF 1.000 | YER 275.638 |
CHF 5.000 | YER 1.378.188 |
CHF 10.000 | YER 2.756.375 |
CHF 25.000 | YER 6.890.938 |
CHF 50.000 | YER 13.781.877 |
CHF 100.000 | YER 27.563.753 |
CHF 500.000 | YER 137.818.767 |