Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / YER Đảo
CHF
=
YER
13/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 271,80 YER 276,46 0,71%
3 tháng YER 271,80 YER 285,71 2,17%
1 năm YER 271,28 YER 298,99 1,19%
2 năm YER 247,02 YER 298,99 10,79%
3 năm YER 247,02 YER 298,99 0,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Rial Yemen (YER)
CHF 1YER 275,64
CHF 5YER 1.378,19
CHF 10YER 2.756,38
CHF 25YER 6.890,94
CHF 50YER 13.782
CHF 100YER 27.564
CHF 250YER 68.909
CHF 500YER 137.819
CHF 1.000YER 275.638
CHF 5.000YER 1.378.188
CHF 10.000YER 2.756.375
CHF 25.000YER 6.890.938
CHF 50.000YER 13.781.877
CHF 100.000YER 27.563.753
CHF 500.000YER 137.818.767