Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 20,269 | R 21,159 | 1,67% |
3 tháng | R 20,269 | R 21,975 | 6,72% |
1 năm | R 20,269 | R 22,205 | 4,53% |
2 năm | R 15,613 | R 22,205 | 25,39% |
3 năm | R 14,990 | R 22,205 | 30,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Rand Nam Phi (ZAR) |
CHF 1 | R 20,532 |
CHF 5 | R 102,66 |
CHF 10 | R 205,32 |
CHF 25 | R 513,30 |
CHF 50 | R 1.026,59 |
CHF 100 | R 2.053,18 |
CHF 250 | R 5.132,96 |
CHF 500 | R 10.266 |
CHF 1.000 | R 20.532 |
CHF 5.000 | R 102.659 |
CHF 10.000 | R 205.318 |
CHF 25.000 | R 513.296 |
CHF 50.000 | R 1.026.591 |
CHF 100.000 | R 2.053.183 |
CHF 500.000 | R 10.265.913 |