Công cụ quy đổi tiền tệ - CLP / AFN Đảo
CLP$
=
Afs.
16/05/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,07314 Afs. 0,07891 7,21%
3 tháng Afs. 0,07241 Afs. 0,07891 3,76%
1 năm Afs. 0,07241 Afs. 0,1120 29,57%
2 năm Afs. 0,07241 Afs. 0,1161 22,47%
3 năm Afs. 0,07241 Afs. 0,1376 28,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Peso Chile (CLP)Afghani Afghanistan (AFN)
CLP$ 100Afs. 7,9577
CLP$ 500Afs. 39,789
CLP$ 1.000Afs. 79,577
CLP$ 2.500Afs. 198,94
CLP$ 5.000Afs. 397,89
CLP$ 10.000Afs. 795,77
CLP$ 25.000Afs. 1.989,43
CLP$ 50.000Afs. 3.978,87
CLP$ 100.000Afs. 7.957,73
CLP$ 500.000Afs. 39.789
CLP$ 1.000.000Afs. 79.577
CLP$ 2.500.000Afs. 198.943
CLP$ 5.000.000Afs. 397.887
CLP$ 10.000.000Afs. 795.773
CLP$ 50.000.000Afs. 3.978.867