Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 2,9185 | FBu 3,1706 | 8,45% |
3 tháng | FBu 2,8942 | FBu 3,1706 | 7,89% |
1 năm | FBu 2,6073 | FBu 3,5909 | 21,60% |
2 năm | FBu 1,9528 | FBu 3,5909 | 33,97% |
3 năm | FBu 1,9528 | FBu 3,5909 | 12,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Franc Burundi (BIF) |
CLP$ 1 | FBu 3,1692 |
CLP$ 5 | FBu 15,846 |
CLP$ 10 | FBu 31,692 |
CLP$ 25 | FBu 79,230 |
CLP$ 50 | FBu 158,46 |
CLP$ 100 | FBu 316,92 |
CLP$ 250 | FBu 792,30 |
CLP$ 500 | FBu 1.584,61 |
CLP$ 1.000 | FBu 3.169,21 |
CLP$ 5.000 | FBu 15.846 |
CLP$ 10.000 | FBu 31.692 |
CLP$ 25.000 | FBu 79.230 |
CLP$ 50.000 | FBu 158.461 |
CLP$ 100.000 | FBu 316.921 |
CLP$ 500.000 | FBu 1.584.607 |