Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,4574 | ₸ 0,4851 | 5,92% |
3 tháng | ₸ 0,4532 | ₸ 0,4851 | 4,76% |
1 năm | ₸ 0,4532 | ₸ 0,5683 | 14,06% |
2 năm | ₸ 0,4532 | ₸ 0,5938 | 3,24% |
3 năm | ₸ 0,4532 | ₸ 0,6559 | 20,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
CLP$ 10 | ₸ 4,8834 |
CLP$ 50 | ₸ 24,417 |
CLP$ 100 | ₸ 48,834 |
CLP$ 250 | ₸ 122,09 |
CLP$ 500 | ₸ 244,17 |
CLP$ 1.000 | ₸ 488,34 |
CLP$ 2.500 | ₸ 1.220,86 |
CLP$ 5.000 | ₸ 2.441,71 |
CLP$ 10.000 | ₸ 4.883,43 |
CLP$ 50.000 | ₸ 24.417 |
CLP$ 100.000 | ₸ 48.834 |
CLP$ 250.000 | ₸ 122.086 |
CLP$ 500.000 | ₸ 244.171 |
CLP$ 1.000.000 | ₸ 488.343 |
CLP$ 5.000.000 | ₸ 2.441.713 |