Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 21,669 | ₭ 23,316 | 6,28% |
3 tháng | ₭ 21,142 | ₭ 23,316 | 8,43% |
1 năm | ₭ 21,142 | ₭ 24,089 | 4,22% |
2 năm | ₭ 14,260 | ₭ 24,089 | 56,80% |
3 năm | ₭ 12,077 | ₭ 24,089 | 73,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Kíp Lào (LAK) |
CLP$ 1 | ₭ 23,438 |
CLP$ 5 | ₭ 117,19 |
CLP$ 10 | ₭ 234,38 |
CLP$ 25 | ₭ 585,95 |
CLP$ 50 | ₭ 1.171,91 |
CLP$ 100 | ₭ 2.343,82 |
CLP$ 250 | ₭ 5.859,54 |
CLP$ 500 | ₭ 11.719 |
CLP$ 1.000 | ₭ 23.438 |
CLP$ 5.000 | ₭ 117.191 |
CLP$ 10.000 | ₭ 234.382 |
CLP$ 25.000 | ₭ 585.954 |
CLP$ 50.000 | ₭ 1.171.908 |
CLP$ 100.000 | ₭ 2.343.816 |
CLP$ 500.000 | ₭ 11.719.078 |