Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,01939 | N$ 0,02021 | 4,18% |
3 tháng | N$ 0,01909 | N$ 0,02021 | 4,03% |
1 năm | N$ 0,01909 | N$ 0,02461 | 15,35% |
2 năm | N$ 0,01507 | N$ 0,02461 | 7,33% |
3 năm | N$ 0,01507 | N$ 0,02461 | 0,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Đô la Namibia (NAD) |
CLP$ 100 | N$ 2,0258 |
CLP$ 500 | N$ 10,129 |
CLP$ 1.000 | N$ 20,258 |
CLP$ 2.500 | N$ 50,644 |
CLP$ 5.000 | N$ 101,29 |
CLP$ 10.000 | N$ 202,58 |
CLP$ 25.000 | N$ 506,44 |
CLP$ 50.000 | N$ 1.012,88 |
CLP$ 100.000 | N$ 2.025,75 |
CLP$ 500.000 | N$ 10.129 |
CLP$ 1.000.000 | N$ 20.258 |
CLP$ 2.500.000 | N$ 50.644 |
CLP$ 5.000.000 | N$ 101.288 |
CLP$ 10.000.000 | N$ 202.575 |
CLP$ 50.000.000 | N$ 1.012.876 |