Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 7,5382 | ₲ 8,2870 | 9,68% |
3 tháng | ₲ 7,3744 | ₲ 8,2870 | 10,42% |
1 năm | ₲ 7,3744 | ₲ 9,2142 | 8,34% |
2 năm | ₲ 6,5074 | ₲ 9,4404 | 3,98% |
3 năm | ₲ 6,5074 | ₲ 9,4916 | 12,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Guarani Paraguay (PYG) |
CLP$ 1 | ₲ 8,3485 |
CLP$ 5 | ₲ 41,743 |
CLP$ 10 | ₲ 83,485 |
CLP$ 25 | ₲ 208,71 |
CLP$ 50 | ₲ 417,43 |
CLP$ 100 | ₲ 834,85 |
CLP$ 250 | ₲ 2.087,13 |
CLP$ 500 | ₲ 4.174,26 |
CLP$ 1.000 | ₲ 8.348,53 |
CLP$ 5.000 | ₲ 41.743 |
CLP$ 10.000 | ₲ 83.485 |
CLP$ 25.000 | ₲ 208.713 |
CLP$ 50.000 | ₲ 417.426 |
CLP$ 100.000 | ₲ 834.853 |
CLP$ 500.000 | ₲ 4.174.265 |