Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 0,1121 | дин 0,1190 | 5,98% |
3 tháng | дин 0,1091 | дин 0,1190 | 6,31% |
1 năm | дин 0,1091 | дин 0,1382 | 12,18% |
2 năm | дин 0,1088 | дин 0,1391 | 8,70% |
3 năm | дин 0,1088 | дин 0,1391 | 13,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Dinar Serbia (RSD) |
CLP$ 100 | дин 12,004 |
CLP$ 500 | дин 60,018 |
CLP$ 1.000 | дин 120,04 |
CLP$ 2.500 | дин 300,09 |
CLP$ 5.000 | дин 600,18 |
CLP$ 10.000 | дин 1.200,37 |
CLP$ 25.000 | дин 3.000,92 |
CLP$ 50.000 | дин 6.001,85 |
CLP$ 100.000 | дин 12.004 |
CLP$ 500.000 | дин 60.018 |
CLP$ 1.000.000 | дин 120.037 |
CLP$ 2.500.000 | дин 300.092 |
CLP$ 5.000.000 | дин 600.185 |
CLP$ 10.000.000 | дин 1.200.370 |
CLP$ 50.000.000 | дин 6.001.849 |