Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,03956 | $U 0,04256 | 7,27% |
3 tháng | $U 0,03812 | $U 0,04256 | 5,71% |
1 năm | $U 0,03812 | $U 0,04942 | 12,70% |
2 năm | $U 0,03812 | $U 0,04981 | 12,03% |
3 năm | $U 0,03812 | $U 0,06316 | 32,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Peso Uruguay (UYU) |
CLP$ 100 | $U 4,3040 |
CLP$ 500 | $U 21,520 |
CLP$ 1.000 | $U 43,040 |
CLP$ 2.500 | $U 107,60 |
CLP$ 5.000 | $U 215,20 |
CLP$ 10.000 | $U 430,40 |
CLP$ 25.000 | $U 1.076,00 |
CLP$ 50.000 | $U 2.152,00 |
CLP$ 100.000 | $U 4.304,00 |
CLP$ 500.000 | $U 21.520 |
CLP$ 1.000.000 | $U 43.040 |
CLP$ 2.500.000 | $U 107.600 |
CLP$ 5.000.000 | $U 215.200 |
CLP$ 10.000.000 | $U 430.400 |
CLP$ 50.000.000 | $U 2.152.002 |