Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,03702 | Bs 0,04043 | 9,20% |
3 tháng | Bs 0,03656 | Bs 0,04043 | 8,09% |
1 năm | Bs 0,03209 | Bs 0,04138 | 25,96% |
2 năm | Bs 0,005406 | Bs 0,04138 | 637,18% |
3 năm | Bs 0,005030 | Bs 301.652.544.809.306.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Bolivar Venezuela (VES) |
CLP$ 100 | Bs 4,0490 |
CLP$ 500 | Bs 20,245 |
CLP$ 1.000 | Bs 40,490 |
CLP$ 2.500 | Bs 101,23 |
CLP$ 5.000 | Bs 202,45 |
CLP$ 10.000 | Bs 404,90 |
CLP$ 25.000 | Bs 1.012,25 |
CLP$ 50.000 | Bs 2.024,50 |
CLP$ 100.000 | Bs 4.049,00 |
CLP$ 500.000 | Bs 20.245 |
CLP$ 1.000.000 | Bs 40.490 |
CLP$ 2.500.000 | Bs 101.225 |
CLP$ 5.000.000 | Bs 202.450 |
CLP$ 10.000.000 | Bs 404.900 |
CLP$ 50.000.000 | Bs 2.024.501 |