Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / CAD Đảo
CN¥
=
C$
29/04/2024 1:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,1866 C$ 0,1908 0,68%
3 tháng C$ 0,1866 C$ 0,1908 0,15%
1 năm C$ 0,1820 C$ 0,1972 4,00%
2 năm C$ 0,1820 C$ 0,2003 3,18%
3 năm C$ 0,1820 C$ 0,2032 0,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Đô la Canada (CAD)
CN¥ 100C$ 18,872
CN¥ 500C$ 94,361
CN¥ 1.000C$ 188,72
CN¥ 2.500C$ 471,80
CN¥ 5.000C$ 943,61
CN¥ 10.000C$ 1.887,21
CN¥ 25.000C$ 4.718,03
CN¥ 50.000C$ 9.436,06
CN¥ 100.000C$ 18.872
CN¥ 500.000C$ 94.361
CN¥ 1.000.000C$ 188.721
CN¥ 2.500.000C$ 471.803
CN¥ 5.000.000C$ 943.606
CN¥ 10.000.000C$ 1.887.212
CN¥ 50.000.000C$ 9.436.059