Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / IDR Đảo
CN¥
=
Rp
29/04/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 2.191,08 Rp 2.245,80 1,85%
3 tháng Rp 2.157,13 Rp 2.245,80 0,69%
1 năm Rp 2.068,82 Rp 2.245,80 5,76%
2 năm Rp 2.068,82 Rp 2.298,28 1,76%
3 năm Rp 2.068,82 Rp 2.315,61 0,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Rupiah Indonesia (IDR)
CN¥ 1Rp 2.240,43
CN¥ 5Rp 11.202
CN¥ 10Rp 22.404
CN¥ 25Rp 56.011
CN¥ 50Rp 112.021
CN¥ 100Rp 224.043
CN¥ 250Rp 560.107
CN¥ 500Rp 1.120.214
CN¥ 1.000Rp 2.240.429
CN¥ 5.000Rp 11.202.143
CN¥ 10.000Rp 22.404.286
CN¥ 25.000Rp 56.010.715
CN¥ 50.000Rp 112.021.430
CN¥ 100.000Rp 224.042.860
CN¥ 500.000Rp 1.120.214.299