Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / KRW Đảo
CN¥
=
29/04/2024 1:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 186,24 192,40 1,83%
3 tháng 182,39 192,40 1,51%
1 năm 175,31 194,07 1,94%
2 năm 175,31 202,77 0,78%
3 năm 172,25 202,77 10,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Won Hàn Quốc (KRW)
CN¥ 1 190,26
CN¥ 5 951,28
CN¥ 10 1.902,57
CN¥ 25 4.756,42
CN¥ 50 9.512,83
CN¥ 100 19.026
CN¥ 250 47.564
CN¥ 500 95.128
CN¥ 1.000 190.257
CN¥ 5.000 951.283
CN¥ 10.000 1.902.566
CN¥ 25.000 4.756.416
CN¥ 50.000 9.512.832
CN¥ 100.000 19.025.665
CN¥ 500.000 95.128.323