Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / AFN Đảo
COL$
=
Afs.
15/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,01825 Afs. 0,01864 0,59%
3 tháng Afs. 0,01804 Afs. 0,01910 1,28%
1 năm Afs. 0,01691 Afs. 0,02204 3,65%
2 năm Afs. 0,01691 Afs. 0,02366 12,96%
3 năm Afs. 0,01691 Afs. 0,02930 10,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Afghani Afghanistan (AFN)
COL$ 100Afs. 1,8788
COL$ 500Afs. 9,3940
COL$ 1.000Afs. 18,788
COL$ 2.500Afs. 46,970
COL$ 5.000Afs. 93,940
COL$ 10.000Afs. 187,88
COL$ 25.000Afs. 469,70
COL$ 50.000Afs. 939,40
COL$ 100.000Afs. 1.878,79
COL$ 500.000Afs. 9.393,95
COL$ 1.000.000Afs. 18.788
COL$ 2.500.000Afs. 46.970
COL$ 5.000.000Afs. 93.940
COL$ 10.000.000Afs. 187.879
COL$ 50.000.000Afs. 939.395